Characters remaining: 500/500
Translation

se séparer

Academic
Friendly

Từ "se séparer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa chính là "chia tay", "tách rời" hoặc "ly dị". Đâymột từ rất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các mối quan hệ cá nhân đến các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Se séparer (đọc là "suh say-pare") có nghĩatự tách ra hoặc chia tay nhau. Từ "séparer" nguồn gốc từ động từ "séparer", nghĩatách ra hoặc phân chia, khi thêm "se" vào, chỉ hành động diễn ra tự động, tức là hai bên cùng thực hiện hành động này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong mối quan hệ cá nhân:

    • On se sépare souvent après une longue relation. (Chúng ta thường chia tay nhau sau một mối quan hệ dài.)
  2. Trong ngữ cảnh gia đình:

    • Les époux qui se séparent doivent régler des questions de garde d'enfants. (Các cặp vợ chồng ly hôn cần giải quyết các vấn đề về quyền nuôi con.)
  3. Trong tình huống hội nghị:

    • L'assemblée se sépare après la réunion. (Hội nghị giải tán sau cuộc họp.)
  4. Trong tự nhiên:

    • La branche se sépare du tronc de l'arbre. (Cành tách ra khỏi thân cây.)
Các cách sử dụng biến thể khác:
  • Se séparer de: Tách rời khỏi ai/cái gì.

    • Il s'est séparé de son ami. (Anh ấy đã tách rời khỏi người bạn của mình.)
  • Se séparer en: Tách ra thành.

    • Les élèves se sont séparés en groupes pour le projet. (Các học sinh đã tách ra thành các nhóm cho dự án.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Divorcer: Ly hôn (dành cho vợ chồng).
  • Se dissocier: Tách rời hoặc phân tách.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Se séparer amicablement: Chia tay một cách hòa bình.

    • Ils ont décidé de se séparer amicablement. (Họ đã quyết định chia tay một cách hòa bình.)
  • Se séparer temporairement: Tạm thời tách rời.

    • Ils ont choisi de se séparer temporairement pour réfléchir. (Họ đã chọn tạm thời chia tay để suy nghĩ.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "se séparer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt nghĩa. có thể chỉ việc chia tay trong mối quan hệ tình cảm hoặc tách rời trong các tình huống khác như công việc, học tập.
tự động từ
  1. chia tay nhau
    • On se sépare sur la porte
      người ta chia tay nhaungoài cửa
  2. lìa nhau
    • Epoux qui se séparent
      vợ chồng lìa nhau
  3. giải tán
    • Assemblée qui se sépare
      hội nghị giải tán
  4. tách ra khỏi
    • Branche qui se sépare du tronc
      cành tách ra khỏi thân cây

Comments and discussion on the word "se séparer"